Có 3 kết quả:

語句 yǔ jù ㄩˇ ㄐㄩˋ语句 yǔ jù ㄩˇ ㄐㄩˋ雨具 yǔ jù ㄩˇ ㄐㄩˋ

1/3

Từ điển phổ thông

câu nói, câu viết

Từ điển Trung-Anh

sentence

Từ điển phổ thông

câu nói, câu viết

Từ điển Trung-Anh

sentence

yǔ jù ㄩˇ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rainwear